월남국: 두 판 사이의 차이

편집 요약 없음
편집 요약 없음
5번째 줄: 5번째 줄:
||<-4><:><#FCDD09>'''{{{#white 국장}}}''' ||
||<-4><:><#FCDD09>'''{{{#white 국장}}}''' ||
||||<width=35%><bgcolor=#CF142B><:>{{{#white '''국호'''}}}||<-2><width=65%> 월남국 [br] 國家越南/Quốc gia Việt Nam ||
||||<width=35%><bgcolor=#CF142B><:>{{{#white '''국호'''}}}||<-2><width=65%> 월남국 [br] 國家越南/Quốc gia Việt Nam ||
||<bgcolor=#CF142B><|4><:>{{{#white '''상징'''}}}||<width=25%><bgcolor=#CF142B><:>{{{#white '''국가'''}}}||<-2> 등단궁 ||
||<bgcolor=#CF142B><|3><:>{{{#white '''상징'''}}}||<width=25%><bgcolor=#CF142B><:>{{{#white '''국가'''}}}||<-2> 등단궁 ||
||<bgcolor=#CF142B><:>{{{#white '''국화'''}}}||<-2> 연꽃 ||
||<bgcolor=#CF142B><:>{{{#white '''국화'''}}}||<-2> 연꽃 ||
||<bgcolor=#CF142B><:>{{{#white '''표어'''}}}||<-2> Độc lập - Tự do - Hạnh phúc [br] (독립, 자유, 행복) ||
||<bgcolor=#CF142B><:>{{{#white '''표어'''}}}||<-2> Độc lập - Tự do - Hạnh phúc [br] (독립, 자유, 행복) ||

2018년 12월 2일 (일) 17:24 판

월남국
Quốc gia Việt Nam
State of Vietnam
월남국 국기.png
국기
월남국 국장.png
국장
국호월남국
國家越南/Quốc gia Việt Nam
상징국가등단궁
국화연꽃
표어Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
(독립, 자유, 행복)
자연환경면적(영토)330,341 km²
인문환경인구91,700,000 명
인구밀도253명/km²
공용 언어베트남어
정치국체입헌군주제
정부형태예) 내각책임제
황제바오안
총리응우옌푸쫑
경제GDP$0000
1인당 GDP$0000
GDP(PPP)$0000
1인당 GDP(PPP)$0000
공식 화폐베트남 동
단위
법정연호서력기원
시간대UTC +7